中文 Trung Quốc
數域
数域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường số (toán học).
subfield của trường số phức
數域 数域 phát âm tiếng Việt:
[shu4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
number field (math.)
subfield of the field of complex numbers
數字 数字
數字信號 数字信号
數字分頻 数字分频
數字命理學 数字命理学
數字導覽設施 数字导览设施
數字時鐘 数字时钟