中文 Trung Quốc
數十億
数十亿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số tỷ
數十億 数十亿 phát âm tiếng Việt:
[shu4 shi2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
several billion
數周 数周
數域 数域
數字 数字
數字分頻 数字分频
數字化 数字化
數字命理學 数字命理学