中文 Trung Quốc
數出
数出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính ra (một khoản tiền vv)
數出 数出 phát âm tiếng Việt:
[shu3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to count out (a sum of money etc)
數列 数列
數十億 数十亿
數周 数周
數字 数字
數字信號 数字信号
數字分頻 数字分频