中文 Trung Quốc
數值解
数值解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số giải pháp
數值解 数值解 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zhi2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
numerical solution
數典忘祖 数典忘祖
數出 数出
數列 数列
數周 数周
數域 数域
數字 数字