中文 Trung Quốc
數周
数周
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vài tuần
cũng là tác giả 數週|数周
數周 数周 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
several weeks
also written 數週|数周
數域 数域
數字 数字
數字信號 数字信号
數字化 数字化
數字命理學 数字命理学
數字導覽設施 数字导览设施