中文 Trung Quốc
數值
数值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị số
數值 数值 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
numerical value
數值分析 数值分析
數值解 数值解
數典忘祖 数典忘祖
數列 数列
數十億 数十亿
數周 数周