中文 Trung Quốc
數列
数列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi các con số
số dòng
數列 数列 phát âm tiếng Việt:
[shu4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
sequence of numbers
numerical series
數十億 数十亿
數周 数周
數域 数域
數字信號 数字信号
數字分頻 数字分频
數字化 数字化