中文 Trung Quốc
敲鐘
敲钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để âm thanh chuông
(của một chiếc đồng hồ) để kêu vang
敲鐘 敲钟 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to sound a bell
(of a clock) to chime
敲鑼 敲锣
敲門 敲门
敲門磚 敲门砖
整 整
整並 整并
整修 整修