中文 Trung Quốc
敲釘鑽腳
敲钉钻脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho chắc chắn gấp đôi (thành ngữ)
敲釘鑽腳 敲钉钻脚 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 ding1 zuan1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to make doubly sure (idiom)
敲鐘 敲钟
敲鑼 敲锣
敲門 敲门
敲響 敲响
整 整
整並 整并