中文 Trung Quốc
攙假
搀假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pha loãng
để giam giá trị (bằng cách trộn với vật liệu giả)
攙假 搀假 phát âm tiếng Việt:
[chan1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to dilute
to debase (by mixing with fake material)
攙兌 搀兑
攙合 搀合
攙和 搀和
攙雜 搀杂
攛 撺
攛掇 撺掇