中文 Trung Quốc
攙兌
搀兑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp (chất khác nhau với nhau)
để pha trộn
攙兌 搀兑 phát âm tiếng Việt:
[chan1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to mix (different substances together)
to blend
攙合 搀合
攙和 搀和
攙扶 搀扶
攛 撺
攛掇 撺掇
攜 携