中文 Trung Quốc
  • 攛 繁體中文 tranditional chinese
  • 撺 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vội vàng
  • khuấy lên
  • ném
  • quăng ra
  • vội vàng
  • cơn thịnh nộ
攛 撺 phát âm tiếng Việt:
  • [cuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • rush
  • stir up
  • throw
  • fling
  • hurry
  • rage