中文 Trung Quốc
攛
撺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vàng
khuấy lên
ném
quăng ra
vội vàng
cơn thịnh nộ
攛 撺 phát âm tiếng Việt:
[cuan1]
Giải thích tiếng Anh
rush
stir up
throw
fling
hurry
rage
攛掇 撺掇
攜 携
攜家帶口 携家带口
攜帶 携带
攜帶者 携带者
攜手 携手