中文 Trung Quốc
攙雜
搀杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để pha trộn
để pha loãng
攙雜 搀杂 phát âm tiếng Việt:
[chan1 za2]
Giải thích tiếng Anh
to mix
to blend
to dilute
攛 撺
攛掇 撺掇
攜 携
攜家帶眷 携家带眷
攜帶 携带
攜帶者 携带者