中文 Trung Quốc
  • 攙和 繁體中文 tranditional chinese攙和
  • 搀和 简体中文 tranditional chinese搀和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết hợp
  • để mingle
  • can thiệp
  • để can thiệp
攙和 搀和 phát âm tiếng Việt:
  • [chan1 huo5]

Giải thích tiếng Anh
  • to mix
  • to mingle
  • to interfere
  • to meddle