中文 Trung Quốc
攛掇
撺掇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đôn đốc sb
攛掇 撺掇 phát âm tiếng Việt:
[cuan1 duo5]
Giải thích tiếng Anh
to urge sb on
攜 携
攜家帶口 携家带口
攜家帶眷 携家带眷
攜帶者 携带者
攜手 携手
攜手並肩 携手并肩