中文 Trung Quốc- 救生艇甲板
- 救生艇甲板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thuyền sàn (tầng trên ngày mà thuyền cứu sinh được lưu trữ)
救生艇甲板 救生艇甲板 phát âm tiếng Việt:- [jiu4 sheng1 ting3 jia3 ban3]
Giải thích tiếng Anh- boat deck (upper deck on which lifeboats are stored)