中文 Trung Quốc
救生衣
救生衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống áo
cuộc sống vest
救生衣 救生衣 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 sheng1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
life jacket
life vest
救生袋 救生袋
救生隊 救生队
救護 救护
救護車 救护车
救贖 救赎
救贖主 救赎主