中文 Trung Quốc
救生隊
救生队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội cứu hộ
CL:支 [zhi1]
救生隊 救生队 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 sheng1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
rescue team
CL:支[zhi1]
救護 救护
救護人員 救护人员
救護車 救护车
救贖主 救赎主
救難 救难
敓 敚