中文 Trung Quốc
救護人員
救护人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứu hộ công nhân
救護人員 救护人员 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 hu4 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
rescue worker
救護車 救护车
救贖 救赎
救贖主 救赎主
敓 敚
敔 敔
敕 敕