中文 Trung Quốc
救護車
救护车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe cứu thương
CL:輛|辆 [liang4]
救護車 救护车 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 hu4 che1]
Giải thích tiếng Anh
ambulance
CL:輛|辆[liang4]
救贖 救赎
救贖主 救赎主
救難 救难
敔 敔
敕 敕
敕令 敕令