中文 Trung Quốc
  • 救贖 繁體中文 tranditional chinese救贖
  • 救赎 简体中文 tranditional chinese救赎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiết kiệm (một linh hồn)
  • cứu chuộc
救贖 救赎 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 shu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to save (a soul)
  • redemption