中文 Trung Quốc
救生船
救生船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền cứu sinh
救生船 救生船 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 sheng1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
lifeboat
救生艇 救生艇
救生艇甲板 救生艇甲板
救生衣 救生衣
救生隊 救生队
救護 救护
救護人員 救护人员