中文 Trung Quốc
救生艇
救生艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền cứu sinh
救生艇 救生艇 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 sheng1 ting3]
Giải thích tiếng Anh
lifeboat
救生艇甲板 救生艇甲板
救生衣 救生衣
救生袋 救生袋
救護 救护
救護人員 救护人员
救護車 救护车