中文 Trung Quốc
救場如救火
救场如救火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình phải đi ngày (thành ngữ)
救場如救火 救场如救火 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 chang3 ru2 jiu4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
the show must go on (idiom)
救市 救市
救急不救窮 救急不救穷
救恩 救恩
救援 救援
救援隊 救援队
救撈局 救捞局