中文 Trung Quốc
救市
救市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường cứu hộ (bởi ngân hàng Trung ương)
救市 救市 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
market rescue (by central bank)
救急不救窮 救急不救穷
救恩 救恩
救恩計劃 救恩计划
救援隊 救援队
救撈局 救捞局
救星 救星