中文 Trung Quốc
救撈局
救捞局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ cứu hộ biển
Dịch vụ thuyền cứu sinh
救撈局 救捞局 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 lao1 ju2]
Giải thích tiếng Anh
sea rescue service
lifeboat service
救星 救星
救死扶傷 救死扶伤
救治 救治
救濟 救济
救濟糧 救济粮
救火 救火