中文 Trung Quốc
  • 救急不救窮 繁體中文 tranditional chinese救急不救窮
  • 救急不救穷 简体中文 tranditional chinese救急不救穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giúp đói nhưng không phải là người nghèo (thành ngữ)
救急不救窮 救急不救穷 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 ji2 bu4 jiu4 qiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • help the starving but not the poor (idiom)