中文 Trung Quốc
救急不救窮
救急不救穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giúp đói nhưng không phải là người nghèo (thành ngữ)
救急不救窮 救急不救穷 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ji2 bu4 jiu4 qiong2]
Giải thích tiếng Anh
help the starving but not the poor (idiom)
救恩 救恩
救恩計劃 救恩计划
救援 救援
救撈局 救捞局
救星 救星
救死扶傷 救死扶伤