中文 Trung Quốc
救援
救援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm
để hỗ trợ
để giúp
để hỗ trợ
救援 救援 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to save
to support
to help
to assist
救援隊 救援队
救撈局 救捞局
救星 救星
救治 救治
救活 救活
救濟 救济