中文 Trung Quốc
救援隊
救援队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội cứu hộ
救援隊 救援队 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 yuan2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
rescue team
救撈局 救捞局
救星 救星
救死扶傷 救死扶伤
救活 救活
救濟 救济
救濟糧 救济粮