中文 Trung Quốc
救出
救出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải cứu
Để nhổ lông khỏi nguy hiểm
救出 救出 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to rescue
to pluck from danger
救助 救助
救命 救命
救國 救国
救場如救火 救场如救火
救市 救市
救急不救窮 救急不救穷