中文 Trung Quốc
救助
救助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp sb gặp rắc rối
hỗ trợ
hỗ trợ
救助 救助 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to help sb in trouble
aid
assistance
救命 救命
救國 救国
救場 救场
救市 救市
救急不救窮 救急不救穷
救恩 救恩