中文 Trung Quốc
救國
救国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm các quốc gia
救國 救国 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to save the nation
救場 救场
救場如救火 救场如救火
救市 救市
救恩 救恩
救恩計劃 救恩计划
救援 救援