中文 Trung Quốc
故道
故道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Old road
cách thức cũ
Các khóa học cũ (của một con sông)
故道 故道 phát âm tiếng Việt:
[gu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
old road
old way
old course (of a river)
故都 故都
故鄉 故乡
故里 故里
故障排除 故障排除
敇 敇
效 效