中文 Trung Quốc
故我
故我
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự cũ
về hình thức
故我 故我 phát âm tiếng Việt:
[gu4 wo3]
Giải thích tiếng Anh
one's former self
back on form
故業 故业
故此 故此
故步自封 故步自封
故知 故知
故第 故第
故紙堆 故纸堆