中文 Trung Quốc
故弄玄虛
故弄玄虚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý mystifying
để làm cho sth phức tạp không cần thiết
故弄玄虛 故弄玄虚 phát âm tiếng Việt:
[gu4 nong4 xuan2 xu1]
Giải thích tiếng Anh
deliberately mystifying
to make sth unnecessarily complicated
故意 故意
故態復萌 故态复萌
故我 故我
故此 故此
故步自封 故步自封
故殺 故杀