中文 Trung Quốc
故意
故意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý
vào mục đích
故意 故意 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
deliberately
on purpose
故態復萌 故态复萌
故我 故我
故業 故业
故步自封 故步自封
故殺 故杀
故知 故知