中文 Trung Quốc
故家子弟
故家子弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu duệ của một gia đình cũ
故家子弟 故家子弟 phát âm tiếng Việt:
[gu4 jia1 zi3 di4]
Giải thích tiếng Anh
descended from an old family
故居 故居
故弄玄虛 故弄玄虚
故意 故意
故我 故我
故業 故业
故此 故此