中文 Trung Quốc
故居
故居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu cư trú
故居 故居 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
former residence
故弄玄虛 故弄玄虚
故意 故意
故態復萌 故态复萌
故業 故业
故此 故此
故步自封 故步自封