中文 Trung Quốc
故墓
故墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng mộ cũ
故墓 故墓 phát âm tiếng Việt:
[gu4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
old tomb
故宅 故宅
故宮 故宫
故宮 故宫
故家 故家
故家子弟 故家子弟
故居 故居