中文 Trung Quốc
故宮
故宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tử Cấm thành
Abbr cho 故宮博物院|故宫博物院 [Gu4 gong1 Bo2 wu4 yuan4]
故宮 故宫 phát âm tiếng Việt:
[Gu4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
the Forbidden City
abbr. for 故宮博物院|故宫博物院[Gu4 gong1 Bo2 wu4 yuan4]
故宮 故宫
故宮博物院 故宫博物院
故家 故家
故居 故居
故弄玄虛 故弄玄虚
故意 故意