中文 Trung Quốc
故宅
故宅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu nhà
故宅 故宅 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zhai2]
Giải thích tiếng Anh
former home
故宮 故宫
故宮 故宫
故宮博物院 故宫博物院
故家子弟 故家子弟
故居 故居
故弄玄虛 故弄玄虚