中文 Trung Quốc- 故家
- 故家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cũ và tôn trọng gia đình
- gia đình mà các thành viên đã là các quan chức từ thế hệ này sang thế hệ
故家 故家 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- old and respected family
- family whose members have been officials from generation to generation