中文 Trung Quốc
故友
故友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn cũ
người bạn đã chết
故友 故友 phát âm tiếng Việt:
[gu4 you3]
Giải thích tiếng Anh
old friend
deceased friend
故國 故国
故園 故园
故土 故土
故地重遊 故地重游
故址 故址
故城 故城