中文 Trung Quốc
故地重遊
故地重游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xem xét lại cũ ám ảnh (thành ngữ); xuống làn đường bộ nhớ
故地重遊 故地重游 phát âm tiếng Việt:
[gu4 di4 chong2 you2]
Giải thích tiếng Anh
to revisit old haunts (idiom); down memory lane
故址 故址
故城 故城
故城縣 故城县
故宅 故宅
故宮 故宫
故宮 故宫