中文 Trung Quốc
故址
故址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ cũ
故址 故址 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
one's former address
故城 故城
故城縣 故城县
故墓 故墓
故宮 故宫
故宮 故宫
故宮博物院 故宫博物院