中文 Trung Quốc
故園
故园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quê nhà
故園 故园 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
one's home town
故土 故土
故地 故地
故地重遊 故地重游
故城 故城
故城縣 故城县
故墓 故墓