中文 Trung Quốc
故城
故城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phố cổ
故城 故城 phát âm tiếng Việt:
[gu4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
old city
故城縣 故城县
故墓 故墓
故宅 故宅
故宮 故宫
故宮博物院 故宫博物院
故家 故家