中文 Trung Quốc
故土
故土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quê hương
quê hương của một
故土 故土 phát âm tiếng Việt:
[gu4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
native country
one's homeland
故地 故地
故地重遊 故地重游
故址 故址
故城縣 故城县
故墓 故墓
故宅 故宅