中文 Trung Quốc
故事片
故事片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim hư cấu
tính năng phim
故事片 故事片 phát âm tiếng Việt:
[gu4 shi5 pian4]
Giải thích tiếng Anh
fictional film
feature film
故云 故云
故交 故交
故人 故人
故伎重演 故伎重演
故作 故作
故作姿態 故作姿态