中文 Trung Quốc
故交
故交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người quen cũ
người bạn cũ
故交 故交 phát âm tiếng Việt:
[gu4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
former acquaintance
old friend
故人 故人
故伎 故伎
故伎重演 故伎重演
故作姿態 故作姿态
故作深沉 故作深沉
故作端莊 故作端庄